Có 2 kết quả:

新貴 xīn guì ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ新贵 xīn guì ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nouveau riche
(2) upstart
(3) new appointee

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nouveau riche
(2) upstart
(3) new appointee

Bình luận 0