Có 2 kết quả:
新貴 xīn guì ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ • 新贵 xīn guì ㄒㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nouveau riche
(2) upstart
(3) new appointee
(2) upstart
(3) new appointee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nouveau riche
(2) upstart
(3) new appointee
(2) upstart
(3) new appointee
Bình luận 0